Nguồn gốc:
Trung Quốc
Hàng hiệu:
zhongloo
Chứng nhận:
ISO,SGS,CE
Số mô hình:
vải địa kỹ thuật
Liên hệ với chúng tôi
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật | đơn vị | 100g | 200g | 300g | 400g | 500g | 600g | 700g | ||
thay đổi trọng lượng đơn vị | % | ± 6 | ||||||||
Nhặt sức mạnh. | MD | N |
≥ 450 | ≥ 900 | ≥ 1200 | ≥ 1600 | ≥ 2000 | ≥ 2400 | ≥3200 | |
TD | ≥ 450 | ≥ 900 | ≥ 1200 | ≥ 1600 | ≥ 2000 | ≥ 2400 | ≥3200 | |||
Sức mạnh rách trapezoidal |
MD | N |
≥ 170 |
≥ 350 |
≥420 |
≥ 500 |
≥580 |
≥660 |
≥ 900 |
|
TD | ||||||||||
≥ 170 | ≥ 350 | ≥420 | ≥ 500 | ≥580 | ≥660 | ≥ 900 | ||||
CBR Mullen sức mạnh ngực | kN | ≥1.3 | ≥2.5 | ≥ 3.5 | ≥43 | ≥ 5.5 | ≥ 6.5 | ≥ 90 | ||
Độ bền phá vỡ | MD | kN/m | ≥ 5.0 | ≥ 11 | ≥ 16 | ≥ 22 | ≥28 | ≥ 35 | ≥ 48 | |
TD | ≥ 5.0 | ≥ 11 | ≥ 16 | ≥ 22 | ≥28 | ≥ 35 | ≥ 48 | |||
Sự kéo dài khi phá vỡ | MD | % | 40~70 | 50~80 | 70±20 | |||||
TD | ||||||||||
Kháng đâm | N | ≥ 210 | ≥ 430 | ≥650 | ≥ 900 | ≥ 1200 | ≥ 1500 | ≥ 2500 |
Ứng dụng sản phẩm
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi